000 00934nam a22002297a 4500
008 240503s xx ||||| |||||||||||tha d
020 _a9748491846
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a895.6
_bN812
100 1 _aโยริโกะ ษุษุอิ
245 1 0 _aน้องหนูอยู่ไหน /
_cโยริโกะ ษุษุอิ; อาดิโกะ ฮายาชิ; พรอนค์ นิยมค้า
246 1 0 _aNong nu yu nai
250 _aLần thứ 5
260 _aBangkok :
_bOffice of the Higher Education Commision (CHE),
_cn.d.
300 _a36 tr. ;
_c19 cm.
650 4 _aวรรณกรรมญี่ปุ่น
650 4 _aVăn học Nhật Bản
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
700 1 _aอาดิโกะ ฮายาชิ; พรอนค์ นิยมค้า
942 _cBOOK
999 _c55478
_d55478