000 00919nam a22002297a 4500
008 240503s1993 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9745876593
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a495.913
_bP575
100 1 _aสุวิใล เปรมศรีรัตน์ (Suwilai Presrirat)
245 1 0 _aพจนานุกรมไทย - ขมุ - อังกฤษ /
_cสุวิใล เปรมศรีรัตน์ (Suwilai Presrirat)
246 1 0 _aPhotchananukrom thai - khamu - angkrit
260 _aกรุงเทพฯ :
_bเอ็มไอเอส
300 _a768 tr. ;
_c25 cm.
650 4 _aTiếng Thái
_vTừ điển
650 4 _aTiếng Anh
650 4 _aภาษาไทย
_vพจนานุกรม
650 4 _aภาษาอังกฤษ
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cDIC
999 _c55530
_d55530