000 00800nam a22002057a 4500
008 240503s2013 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9786169197300
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a413.1
_bP575
100 1 _aอัควิทย์ เรืองรอง
245 1 0 _aพจนานุกรมภาพ 10 ภาษาอาเซียน /
_cอัควิทย์ เรืองรอง
246 1 0 _aPhotchananukromphap 10 phasa asian
260 _aกรุงเทพฯ :
_bรูปจันทร์,
_c2004
300 _a430 tr. ;
_c20 cm.
650 4 _aTiếng Thái
_vTừ điển
650 4 _aภาษาไทย
_vพจนานุกรม
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cDIC
999 _c55535
_d55535