000 00821nam a22002057a 4500
008 240503s1997 th ||||| |||||||||||tha d
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a495.913
_bP575
100 1 _aสมชาย เพ็ชรเขียว
245 1 0 _aพจนานุกรมคำศัพท์ภาษาไทย ป.๕ /
_cสมชาย เพ็ชรเขียว
246 1 0 _aPhotchananukrom khamsap phasathai po ha
260 _aกรุงเทพฯ :
_bพลังปัญญา,
_c2004
300 _a71 tr. ;
_c21 cm.
650 4 _aTiếng Thái
_vTừ điển
650 4 _aภาษาไทย
_vพจนานุกรม
650 4 _aประถมศึกษา
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cDIC
999 _c55546
_d55546