000 00762nam a22001937a 4500
008 240503s1997 th ||||| |||||||||||tha d
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a495.913
_bP575
100 1 _aวิเชียร มีบุญ
245 1 0 _aพจนานุกรมคำศัพท์ภาษาไทยป.๖ /
_cวิเชียร มีบุญ
246 1 0 _aPhotchananukrom khamsap phasathai po chut hok
260 _aกรุงเทพฯ :
_bเดอะ บุคส์,
_c2004
300 _a91 tr. ;
_c21 cm.
650 4 _aTiếng Thái
_vTừ điển
650 4 _aภาษาไทย
_vพจนานุกรม
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cDIC
999 _c55547
_d55547