000 00940nam a22002297a 4500
008 240503s2005 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9749588320
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a495.913
_bK161
110 2 _aราชบัณฑิตยสถาน
245 1 0 _aการใช้ "กระ" และ "กะ" พร้อมความหมาย ฉบับราชบัณฑิตยสถาน /
_cราชบัณฑิตยสถาน
246 1 0 _aKan chai "kra" lae "ka" phrom khwammai chabap ratbandittayasathan
250 _aLần thứ 4
260 _aกรุงเทพฯ :
_bพลังปัญญา,
_c2004
300 _a218 tr. ;
_c21 cm.
650 4 _aTiếng Thái
_xCách sử dụng
650 4 _aภาษาไทย
650 4 _aการใช้ภาษา
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cDIC
999 _c55550
_d55550