000 00985nam a22002297a 4500
008 240503s2001 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9789745011205
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
_aeng
082 _a495.913
_bS785
100 1 _aชุลีพร สุสุวรรณ
245 1 0 _aพจนานุกรมไทย-อังกฤษ /
_cชุลีพร สุสุวรรณ
246 1 4 _aThe standard modern Thai - English Dictionary
260 _aกรุงเทพฯ :
_bสถาบันพัฒนาความรู้ตลาดทุน ตลาดหลักทรัพย์แห่งประเทศไทย,
_c2004
300 _a712 tr. ;
_c15 cm.
650 4 _aTiếng Thái
_vTừ điển
650 4 _aTiếng Anh
650 4 _aภาษา
_vพจนานุกรม
650 4 _aภาษาอังกฤษ
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c55555
_d55555