000 00842nam a22002177a 4500
008 240503s th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9749444175
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a495.981
_bP536
110 2 _aฝ่ายวิชาการ พีบีซี
245 1 0 _aภาษาไทย คำที่มักอ่านผิด /
_cฝ่ายวิชาการ พีบีซี
246 1 0 _aPhasathai kham thi mak an phit
260 _aกรุงเทพฯ :
_bบริษัท ไพลินบุ๊คเน็ต จำกัด,
_c2004
300 _a134 tr. ;
_c18 cm.
650 4 _aTiếng Thái
_xTừ vựng
650 4 _aภาษา
650 4 _aคำศัพท์
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c55556
_d55556