000 00766nam a22002177a 4500
008 240503s th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9749444183
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a495.918
_bK459
110 2 _aฝ่ายวิชาการ พีบีซี
245 1 0 _aคู่มือภาษาไทย คำพ้อง /
_cฝ่ายวิชาการ พีบีซี
246 1 0 _aKhumue phasathai khamphong
260 _aกรุงเทพฯ :
_bopenbooks,
_c2004
300 _a166 tr. ;
_c18 cm.
650 4 _aTiếng Thái
_xTừ đồng âm
650 4 _aภาษา
650 4 _aคำพ้อง
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c55557
_d55557