000 | 00916nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240503s2007 th ||||| |||||||||||eng d | ||
020 | _a9789742126070 | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
041 | 0 |
_aeng _achi _ajap _atha |
|
082 |
_a413 _bP611 |
||
110 | 2 | _aฝ่ายวิชาการภาษาต่างประเทศ | |
245 | 1 | 0 |
_aพจนานุกรมภาพอังกฤษ - จีน - ญี่ปุ่น -ไทย / _cฝ่ายวิชาการภาษาต่างประเทศ |
246 | 1 | 0 | _aPicture dictionary English - Chinese -Japanese - Thai |
260 |
_aกรุงเทพฯ, _c2004 |
||
300 |
_a140 tr. ; _c28 cm. |
||
650 | 4 |
_aTiếng Anh _vTừ điển |
|
650 | 4 | _aTiếng Trung | |
650 | 4 |
_aTiếng Anh _vTừ điển |
|
650 | 4 | _aTiếng Nhật | |
691 | _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c55558 _d55558 |