000 00956nam a22002297a 4500
008 240503s1978 th ||||| |||||||||||eng d
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _aeng
_atha
082 _a495.913
_bM689
110 2 _aไทยวัฒนาพานิช
245 1 0 _aพจนานุกรมอังกฤษ-ไทย ฉบับแก้ใหม่ พ.ศ. ๒๕๑๒ /
_cไทยวัฒนาพานิช
246 1 0 _aModern English-Thai Dictionary
260 _aกรุงเทพฯ :
_bโรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว,
_c2005
300 _a827 tr. ;
_c15 cm.
650 4 _aTiếng Thái
_vTừ điển
650 4 _aTiếng Anh
650 4 _aภาษา
_vพจนานุกรม
650 4 _aภาษาอังกฤษ
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
710 2 _aไทยวัฒนาพานิช
942 _cBOOK
999 _c55572
_d55572