000 00832nam a22002297a 4500
008 240503s2009 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9786119007918
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a495.913
_bR894
100 1 _aทวีศักดิ์ อุ่นจิตติกุล
245 1 0 _aรู้เพิ่ม เติมศัพท์ ภาษาไทย /
_cทวีศักดิ์ อุ่นจิตติกุล
246 1 0 _aRu phoem toem sap phasathai
260 _aกรุงเทพฯ :
_bBook Bank,
_c2005
300 _a271 tr. ;
_c22 cm.
650 4 _aTiếng Thái
650 4 _aTừ vựng
650 4 _aภาษาไทย
650 4 _aคำศัพท์
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c55577
_d55577