000 00858nam a22002297a 4500
008 240503s1999 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9741101279
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
_aeng
082 _a355.003
_bS241
100 1 _aพนัส ศรีกิจกุล
245 1 0 _aศัพท์ทหาร /
_cสรรเสริญ สุวรรณประเทศ,พนัส ศรีกิจกุล
246 1 0 _aSap thahan
260 _aกรุงเทพฯ :
_bโรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว,
_c2005
300 _a172 tr. ;
_c21 cm.
650 4 _aQuân đội
650 4 _aTừ vựng
650 4 _aการทหาร
650 4 _aศัพท์บัญญัติ
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c55582
_d55582