000 00772nam a22002177a 4500
008 240503s xx ||||| |||||||||||tha d
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a495.91
_bT364
100 1 _aสอางค์ ดำเนินสวัสดิ์
245 1 0 _aภาษาไทย คำที่มักอ่านผิด /
_cสอางค์ ดำเนินสวัสดิ์
246 1 0 _aThai Language
260 _aThailand :
_bCandle Books
300 _a178 tr. ;
_c30 cm.
650 4 _aTiếng Thái
650 4 _aCách sử dụng
650 4 _aภาษาไทย
650 4 _aการใช้ภาษาไทย
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c55589
_d55589