000 | 00529nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240503s vm ||||| |||||||||||eng d | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
082 |
_a741.5 _bC975 |
||
110 | 2 | _aCowley Robinson | |
245 | 1 | 0 | _aCurly Hare's Shapes |
260 |
_aกรุงเทพฯ : _bศึกษาภัณฑ์พพาณิชย์ |
||
300 |
_a7 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 4 | _aTruyện tranh tiếng Anh | |
691 | _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c55957 _d55957 |