000 00765nam a22002057a 4500
008 240503s2020 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9786165936903
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a363.728
_bK456
100 1 _aสุรีย์พร นิพิฐวิทยา
245 1 0 _aขยะกำพร้าขยะพลาสติก /
_cสุรีย์พร นิพิฐวิทยา
246 1 0 _aKhaya kamphra khaya phalasatik
260 _aกรุงเทพฯ :
_bก้าวเเรก,
_c2017
300 _a118 tr. ;
_c26 cm.
650 4 _aขยะพลาสติก
650 4 _aChất thải nhựa
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c56004
_d56004