000 | 01091nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8283 _d8283 |
||
020 | _a7536328117 | ||
041 | 0 | _achi | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.18076 _bH873 |
245 | 1 | 0 |
_aHSK中国汉语水平考试大纲. _c北京语言文化大学汉语水平考试中心 编制. _p高等 |
246 | 3 |
_aZhong guo han yu shui ping kao shi da gang. _pGao deng. |
|
260 |
_a北京 _b北京语言文化大学 _c1995 |
||
300 |
_a283页 _c21 cm. _e1CD-ROM |
||
500 | _a封面題名 : 中國漢語水平考試大綱. 高等 | ||
650 | 4 | _aChinese Proficiency Test. | |
650 | 4 |
_aChinese language _xAbility testing. |
|
650 | 4 |
_aChinese language _xExaminations, questions, etc. _vStudy guides. |
|
650 | 4 |
_aChinese language _xStudy and teaching _xForeign speakers. |
|
650 | 4 | _aKiểm tra trình độ tiếng Trung. | |
650 | 4 |
_aTiếng Trung _xCâu hỏi, bài tập, .v.v... _vTài liệu hướng dẫn học tập |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung _xDạy và học _vSách giáo khoa dành cho người nước ngoài |
|
710 | 2 |
_a北京语言文化大学汉语水平考试中心 _e编制. |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |