000 00504nam a2200181 4500
999 _c8319
_d8319
008 190816b1988 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a030.952
_bN691
084 _2NDC
_a031
_bN77
245 0 0 _a日本百科大辞典 別券 増
_c名著普及会
246 3 1 _aNihon hyakka daijiten
260 _a東京
_b復刻版
_c1988
300 _a1470 p.
_c37 cm
500 _aTHỦ ĐỨC
651 4 _aNhật Bản
_vBách khoa toàn thư
710 2 _a名著普及会
942 _2NDC
_cBOOK