000 00611nam a2200193 4500
999 _c8342
_d8342
008 190819b2005 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4022208082
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a030.952
_bA798
084 _2NDC
_a059
_bA82
245 0 0 _a朝日ジュニア百科年鑑 2007
_c[朝日新聞社]出版本部事典編集部編
246 3 1 _aAsahi junia hyakka nenkan
260 _a東京
_b朝日新聞社
_c2005
300 _a384 p.
_c26 cm
500 _aKho Thủ Đức
651 _aNhật Bản
_vBách khoa toàn thư
710 _a[朝日新聞社]出版本部事典編集部編
942 _2NDC
_cBOOK