000 00625nam a2200205 4500
999 _c8349
_d8349
008 190820b1996 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4642005153
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a952
_bK79
084 _2NDC
_a210.03
_bKo53
245 0 0 _a國史大辭典
_c国史大辞典編集委員会 編
_n第15巻 上
246 3 1 _aKokushi daijiten
260 _a東京
_b吉川弘文館
_c1996
300 _a164, 594 p.
_c27 cm.
500 _aKho Đinh Tiên Hoàng
651 _a日本
_v辞書
_x歴史
651 _aNhật Bản
_vTừ điển
_xLịch sử
710 1 _a国史大辞典編集委員会 編
942 _2NDC
_cBOOK