000 00602nam a2200193 4500
999 _c8365
_d8365
008 190820b1993 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a952
_bK79
084 _2NDC
_a210.033
_bKo53(14)
245 0 0 _a國史大辭典
_c国史大辞典編集委員会編
_n第14巻
_pやーわ
246 3 1 _aKokushi daijiten
260 _a東京
_b吉川弘文館
_c1993
300 _a972 p.
_c27 cm.
500 _aKho Đinh Tiên Hoàng
651 4 _a日本
_v辞書
_x歴史
651 4 _aNhật Bản
_vTừ điển
_xLịch sử
710 1 _a国史大辞典編集委員会編
942 _2NDC
_cBOOK