000 00816nam a2200229 4500
999 _c8367
_d8367
008 190820b1998 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4770021305
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a306.952
_bT135
084 _2NDC
_a210.03
_bTa25-J
245 1 0 _a対訳日本事典
_bThe Kodansha bilingual encyclopedia of Japan
_c講談社インターナショナル編
246 3 1 _aTaiyaku Nihon jiten
260 _a東京
_b講談社インターナショナル株式会社
_c1998
300 _a942 p.
_c28 cm.
500 _aKho Đinh Tiên Hoàng + Thủ Đức
651 4 _a日本
_x文化
651 4 _a日本$
_x社会
651 4 _aNhật Bản
_vBách khoa toàn thư
_xVăn hóa
651 4 _aNhật Bản
_vBách khoa toàn thư
_xXã hội
710 2 _a講談社インターナショナル編
942 _2NDC
_cBOOK