000 00612nam a2200205 4500
999 _c8369
_d8369
008 190820b1986 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4620305197
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a952
_bS158
084 _2NDC
_a210.7
_bS22
100 1 _a毎日新聞社
245 1 0 _a最新昭和史事典
_c毎日新聞社 編
246 3 1 _aSaishin Shōwa-shi jiten
260 _a東京
_b毎日新聞社
_c1986
300 _a926 p.
_c22 cm.
500 _aKho Thủ Đức
651 4 _a日本
_v辞書
_x歴史
_y昭和時代
651 4 _aNhật Bản
_vTừ điển
_xLịch sử
_yThời kỳ Showa
942 _2NDC
_cBOOK