000 | 00678nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8374 _d8374 |
||
008 | 190820b2006 ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a423 _bT550Đ |
084 |
_2NDC _a291.033 _bN77 |
||
100 | 1 | _aHồ, Hải Thụy | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Anh - Việt _bEnglish - Vietnamese dictionary _cHồ Hải Thụy |
246 | 3 | 1 | _aEnglish - Vietnamese dictionary |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn hóa Sài Gòn _c2006 |
||
300 |
_a685 tr. _c15 cm. |
||
490 | _aSách Bỏ túi thường dùng của mọi người | ||
500 | _aKho Thủ Đức | ||
650 | 4 |
_aTiếng Anh _vTừ điển |
|
650 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển |
|
942 |
_2NDC _cBOOK |