000 | 00476nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8422 _d8422 |
||
008 | 190826b1994 ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.603 _bT550Đ |
084 |
_2NDC _a810 _bTu3 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTự điển Nhật - Việt _b日越辞典 |
246 | 3 | 1 | _a日越辞典 |
260 |
_aCà Mau _bNxb. Cà Mau _c1994 |
||
300 |
_a1879 p. _c23 cm. |
||
500 | _aKho Thủ Đức | ||
650 | 4 |
_aTiếng Nhật _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
942 |
_2NDC _cBOOK |