000 00627nam a2200205 4500
999 _c8426
_d8426
008 190826b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a 9784767420578
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bS556
084 _2NDC
_a810.7
_bN77
100 1 _a岩崎,民平
245 1 0 _aKenkyusha's New College Japanese / English Dictionary
_b新和英中辞典
_c岩崎民平,小稲義男
246 3 1 _aShin waeichūjiten
260 _a東京
_b研究社
_c1995
300 _a2003 p.
_c20 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
_xTiếng Anh
700 1 _a小稲,義男
942 _2NDC
_cBOOK