000 00686nam a2200217 4500
999 _c8438
_d8438
008 190826b1997 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4061232851
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a423
_bN691
084 _2NDC
_a813.19
_bN77
100 1 _a玉村, 文郎
_d1931-
245 1 0 _a日本語学習英日辞典
_bThe modern English-Nihongo dictionary
_c玉村文郎 [ほか]編
246 3 4 _aThe modern English-Nihongo dictionary
246 3 1 _aNihongo gakushū Ei Ni~Tsu jiten
260 _a東京
_b講談社
_c1997
300 _a1200 p.
_c20 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a英語
_v辞書
650 4 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Nhật
942 _2NDC
_cBOOK