000 00594nam a2200205 4500
999 _c8447
_d8447
008 190826b2002 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4053011027
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bG145
084 _2NDC
_a813.1
_bG16
100 1 _a$a金田一, 春彦
_d1913-2004
245 1 0 _a学研現代新国語辞典
_c金田一 春彦
246 3 1 _aGakkengendaishinkokugojiten
260 _a東京
_b学習研究社
_c2002
300 _a1587 p.
_c19 cm.
500 _aKho Đinh Tiên Hoàng
650 4 _a日本語
_v辞書
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
942 _2NDC
_cBOOK