000 00571nam a2200205 4500
999 _c8452
_d8452
008 190826b1998 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4385140340
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bG325
084 _2NDC
_a813.1
_bG34-S
100 1 _a市川, 孝
_d1927-
245 1 0 _a現代新国語辞典
_c市川孝 [ほか]編
246 3 1 _aGendai shin kokugoshiten
260 _a東京
_b三省堂
_c1998
300 _a8, 1412 p.
_c19 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a日本語
_v辞書
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
942 _2NDC
_cBOOK