000 00470nam a2200181 4500
999 _c8461
_d8461
008 190827b1998 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bK62
084 _2NDC
_a813.1
_bKo39-E(1)
245 0 0 _a広辞苑
_c新村出編
_n 1
246 3 1 _aKōjien
260 _a東京
_b三省堂
_c1998
300 _a2988 p.
_c20 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
710 2 _a新村出編
942 _2NDC
_cBOOK