000 00567nam a2200205 4500
999 _c8466
_d8466
008 190827b2006 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4095010029
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bK79
084 _2NDC
_a813.1
_bKo47
245 0 0 _a国語大辞典 (新装版)
_c尚学図書
246 3 1 _aKokugodaijiten (shinsō-ban)
260 _a東京
_b小学館
_c2006
300 _a2624 p.
_c26 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a日本語
_v辞書
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
710 2 _a尚学図書
942 _2NDC
_cBOOK