000 00583nam a2200205 4500
999 _c8467
_d8467
008 190827b1985 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4751709704
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bK79
084 _2NDC
_a813.6
_bKo47
100 1 _a山中, 襄太
_d1895-
245 1 0 _a国語語源辞典
_c山中襄太著
246 3 1 _aKokugo gogen jiten
260 _a東京
_b校倉書房
_c1985
300 _a637 p.
_c21 cm.
500 _aKho Đinh Tiên Hoàng
650 4 _a日本語
_v辞書
_x語源
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
_xTừ vựng
942 _2NDC
_cBOOK