000 00522nam a2200193 4500
999 _c8468
_d8468
008 190827b1967 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
084 _a813.1
_bMe29
245 0 0 _a明解国語辞典
_c金田一京助 等編
246 3 1 _aMeikai kokugoshiten
260 _a東京
_b 三省堂
_c1967
300 _a949,28 p.
_c18 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a日本語
_v辞書
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
700 1 _a金田一京助
942 _2NDC
_cBOOK