000 00567nam a2200205 4500
999 _c8469
_d8469
008 190827b1986 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4010775068
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bK79
084 _2NDC
_a813.1
_bO-14-K
100 1 _a松村, 明
_d1916-2001
245 1 0 _a旺文社国語辞典
_c松村明 [ほか]編
246 3 1 _aŌbunsha kokugoshiten
260 _a東京
_b旺文社
_c1986
300 _a1407 p.
_c18 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a日本語
_v辞書
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
942 _2NDC
_cBOOK