000 | 00646nam a22001694 4500 | ||
---|---|---|---|
020 | _a9786045804728 | ||
041 | _achi | ||
082 |
_a391.00951 _bPH506S |
||
100 | _aHoa Mai. | ||
245 | _aPhục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. | ||
246 | _a中国服饰 = Zhong guo fu shi | ||
260 |
_aTrung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh _bTruyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh _c2013 |
||
300 |
_a158 tr. _c23 cm. |
||
650 |
_aCostume _zChina. _aTrang phục _xLịch sử _zTrung Quốc. _aTrang phục cổ truyền. |
||
700 |
_aTống, Thị Quỳnh Hoa, _cThS., _edịch. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c8491 _d8491 |