000 | 00808nam a22001697 4500 | ||
---|---|---|---|
020 | _a9786045804711 | ||
041 |
_a _achi |
||
082 |
_a745.50951 _bTH500C |
||
100 | _aHàng, Gian. | ||
245 | _aThủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch. | ||
246 | _a中国传统工艺 = Zhong guo chuan tong gong yi | ||
260 |
_aTrung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh _bTruyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh _c2012 |
||
300 |
_a178 tr. _c23cm. |
||
650 |
_aArts _zChina. _aHandicraft _zChina. _aNghề thủ công _zTrung Quốc. _aNghệ thuật _zTrung Quốc. _aMỹ nghệ _zTrung Quốc. _aThủ công _zTrung Quốc. |
||
700 |
_aQuách, Thu Huệ. _aTrương, Gia Quyền, _cTS., _edịch. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c8494 _d8494 |