000 | 00878nam a22001694 4500 | ||
---|---|---|---|
020 | _a9786045802793 | ||
041 |
_a _achi |
||
082 |
_a363.70951 _bM452T |
||
100 | _aLưu, Quân Hội. | ||
245 | _aMôi trường Trung Quốc = 中国环境 / Lưu Quân Hội, Vương Giai ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. | ||
246 | _a中国环境 = Zhong guo huan jing | ||
260 |
_aTrung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh _bTruyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh _c2012 |
||
300 |
_a131 tr. _c23 cm. |
||
650 |
_aBiotic communities _zChina. _aChina _xEnvironmental aspects. _aCộng đồng sinh học _zTrung Quốc. _aTrung Quốc _xKhía cạnh môi trường. |
||
700 |
_aVương, Giai. _aTrương, Gia Quyền, _cTS., _edịch. _aDương, Ngọc Dũng, _cTS., _ehiệu đính và giới thiệu. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c8501 _d8501 |