000 | 00839nam a22001578 4500 | ||
---|---|---|---|
020 | _a9577513522 | ||
041 |
_a _achi |
||
082 |
_a495.13 _bX6 |
||
245 | _a新編國語日報辭典 / 國語日報出版中心 主編. | ||
246 | _a國語日報辭典 = Guo yu ri bao ci dian = Xin bian guo yu ri bao ci dian / Guo yu ri bao chu ban zhong xin zhu bian | ||
260 |
_a臺北市 _b國語日報社 _c2000 |
||
300 |
_a2352页 : 表 _c22 cm."=490 \\ _a國語日報. 出版中心, _e主編." |
||
500 |
_aĐTTS ghi : Viện Văn học - Tạp chí văn học _aCông trình kỉ niệm 40 năm Tạp chí Văn học và 45 năm thành lập Viện Văn học. |
||
650 |
_a中國語言 _v字典, 辭典. _aZhong guo yu yan _vZi dian, ci dian. _aTiếng Trung Quốc _x Tiếng địa phương _vTừ điển. _aTiếng Quan thoại |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c8505 _d8505 |