000 | 00415nam a22001331 4500 | ||
---|---|---|---|
041 |
_a _avie |
||
082 |
_a495.9227 _bNH556V |
||
100 | _aNguyễn, Khuê. | ||
245 | _aNhững vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê. | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb. TP. Hồ Chí Minh _c1999 |
||
300 |
_a172 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aNom script. _aChữ Nôm _xLịch sử và phát triển. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c8518 _d8518 |