000 | 00530nam a22001459 4500 | ||
---|---|---|---|
041 |
_a _achi |
||
082 |
_a895.11 _bĐ561T |
||
245 | _aĐường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. | ||
246 | _aTang shi jue gou yang ge | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh _c2003 |
||
300 |
_a150 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aThơ Đường _zTrung Quốc. _aThơ Trung Quốc. |
||
700 |
_aNhan Bảo, _esưu tầm, phiên âm, chú thích. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c8546 _d8546 |