000 | 00639nam a22001812 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8549 _d8549 |
||
020 | _a9787562496380 | ||
041 | _achi | ||
082 |
_a495.1071 _bH233 |
||
100 | 1 |
_a韦长福 _e主编. |
|
245 |
_a汉越口译理论与实践 _b= Dịch khẩu ngữ Hán Việt: Lý thuyết và thực hành / _c韦长福, 林莉, 梁茂华主编. |
||
246 | 3 | 1 |
_aDịch khẩu ngữ Hán Việt: _bLý thuyết và thực hành |
260 |
_a重庆 _b重庆大学出版社 _c2017 |
||
300 |
_a322页 ; _c26 cm. |
||
650 |
_a越南语 _x口译 _x高等学校 _v教材. |
||
700 | 1 |
_a林莉 _e主编. |
|
700 | 1 |
_a梁茂华 _e主编. |
|
942 |
_cBOOK _2ddc |