000 00485nam a22001574 4500
020 _a7101002803
041 _a
_achi
082 _a495.13
_bG896
245 _a古今成语词典 / 郑宣沐 编.
246 _aGu jin cheng yu ci dian / Zheng xuan mu bian
260 _a北京
_b中华书局
_c1995
300 _a811页
_c19 cm.
650 _a汉语
_v成语词典.
_aChinese language
_vDictionaries.
_aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển.
700 _a郑, 宣沐,
_e编.
942 _cBOOK
999 _c8551
_d8551