000 00662nam a2200217 4500
999 _c8562
_d8562
008 190827b1970 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4010711256
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a423
_bS556
084 _2NDC
_a813.1
_bO-65
100 1 _a小川, 芳男
_d1908-1990
245 1 0 _aシニア英英辞典
_bObunsha 's Senior English Dictionary
_c小川芳男/編
246 3 1 _aObunsha 's Senior English Dictionary
246 3 1 _aShinia eieijiten
260 _a東京
_b旺文社
_c1970
300 _a1342 p.
_c18 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a英語
_v辞書
650 4 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Nhật
942 _2NDC
_cBOOK