000 00512nam a2200181 4500
999 _c8573
_d8573
008 190827b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bS556
084 _2NDC
_a810
_bSh69
245 0 0 _a新総合国語便覧
246 3 1 _aShin sōgō kokugo binran
260 _a東京
_b第一学習社
_c1990
300 _a448 p.
_c21 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a日本語
_v辞書
_x慣用語
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
_xThành ngữ
942 _2NDC
_cBOOK