000 00560nam a2200193 4500
999 _c8577
_d8577
008 190828b1975 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bS556
084 _2NDC
_a813.1
_bSh64-M
100 1 _a金田一, 京助
_d1882-1971
245 1 0 _a新明解国語辞典
_c金田一京助 [ほか] 編
246 3 1 _aShin meikai kokugo jiten
260 _a東京
_b三省堂
_c1975
300 _a1239 p.
_c19 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a日本語
_v辞書
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
942 _2NDC
_cBOOK