000 00525nam a2200181 4500
999 _c8578
_d8578
008 190828b1981 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bS556
084 _2NDC
_a813.2
_bSh64-M-K
100 1 _a長沢, 規矩也
_d1902-1980
245 1 0 _a新明解漢和辞典
_c長沢規矩也 編
246 3 1 _aShinmeikai kanwa jiten
260 _a東京
_b三省堂
_c1981
300 _a52, 1086, 153 p.
_c18 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
942 _2NDC
_cBOOK