000 00578nam a2200205 4500
999 _c8588
_d8588
008 190828b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4490102720
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bK47
084 _2NDC
_a813.7
_bKi17
100 1 _a石綿, 敏雄
_d1928-
245 1 0 _a基本外来語辞典
_c石綿敏雄 編
246 3 1 _aKihon gairai-go jiten
260 _a東京
_b東京堂出版
_c1990
300 _a1026 p.
_c20 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a日本語
_v辞書
_x外来語
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
942 _2NDC
_cBOOK