000 00659nam a2200229 4500
999 _c8591
_d8591
008 190828b1996 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4490104219
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bA294
084 _2NDC
_a814
_bA25
100 1 _a芳賀, 綏
_d1928-
245 1 0 _aあいまい語辞典
_c佐々木 瑞枝, 芳賀 綏, 門倉 正美
246 3 1 _aAimai-go jiten
260 _a東京
_b東京堂出版
_c1996
300 _a300 p.
_c20 cm
500 _aKho Đinh Tiên Hoàng
650 4 _a日本語
_v語彙
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
_xTừ vựng
700 1 _a芳賀, 綏
700 1 _a門倉, 正美
942 _2NDC
_cBOOK