000 00606nam a2200205 4500
999 _c8593
_d8593
008 190828b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4171513022
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bG137
084 _2NDC
_a814.3
_bG14
245 0 0 _a外国人のための基本語用例
_c文化庁 [編]
246 3 1 _aGaikoku hitonotame no kihon-go yōrei
260 _a東京
_b大蔵省印刷局
_c1990
300 _a1123, 188 p.
_c22 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a日本語
_x語彙
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
_xTừ vựng
710 2 _a文化庁
942 _2NDC
_cBOOK