000 00528nam a2200193 4500
999 _c8600
_d8600
008 190828b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4040611020
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.603
_bH676
084 _2NDC
_a816.2
_bH79
100 1 _a中村, 明
_d1935-
245 1 0 _a比喩表現辞典
_c中村明 著
246 3 1 _aHiyu hyōgen jiten
260 _a東京
_b角川書店
_c1995
300 _a478 p.
_c20 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
_xẨn dụ
942 _2NDC
_cBOOK